Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
sexual abstention


noun
abstaining from sexual relations (as because of religious vows)
Syn:
chastity, celibacy
Derivationally related forms:
chaste (for: chastity)
Topics:
religion, faith, religious belief
Hypernyms:
abstinence


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.